Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nhợt nhạt


très pâle blême; blafard
Môi nhợt nhạt
des lèvres très pâles
ánh sáng nhợt nhạt
clarté blême; lueur blafarde
Nước da nhợt nhạt
teint blafard



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.